Mặc dù cơ thể chỉ cần một lượng nhỏ Nguyên tố vi lượng, nhưng thành phần này đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe của bạn. Đây là dưỡng chất “nhỏ mà có võ” giúp bạn bảo vệ sức khỏe. Chúng ta hãy xem các nguyên tố vi lượng là gì, phân loại và chức năng của các nguyên tố vi lượng.
Xem ngay: Bảng Giá Yến Sào Nguyên Chất – Cập Nhật Mới Nhất 2023
Nội dung
1. Nguyên tố vi lượng là gì?
Nguyên tố vi lượng (micronutrient) là một trong những nhóm chất dinh dưỡng chính mà cơ thể bạn cần để hoạt động, bao gồm:
Vitamin: Cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng, chức năng miễn dịch, đông máu và các chức năng khác.
Khoáng chất: Đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, sức khỏe của xương, cân bằng chất lỏng và một số quá trình khác.
Nguyên tố này được đặt tên là “vi lượng” vì cơ thể bạn chỉ cần một lượng nhỏ nguyên tố vi lượng, ít hơn các nguyên tố đa lượng. Các chất dinh dưỡng đa lượng bao gồm protein, chất béo và carbohydrate.
Cơ thể bạn không thể tự sản xuất hầu hết các vitamin và khoáng chất. Và bạn thường nhận được các vitamin và khoáng chất này thông qua thực phẩm. Đây là lý do tại sao các Nguyên tố vi lượng còn được gọi là chất dinh dưỡng thiết yếu.
Vitamin là các hợp chất hữu cơ do thực vật và động vật tạo ra, có thể bị phân hủy bởi nhiệt, axit hoặc không khí. Mặt khác, khoáng chất là các hợp chất vô cơ có trong đất hoặc nước và không thể bị phân hủy. Khi bạn ăn, bạn tiêu thụ vitamin và khoáng chất mà thực vật và động vật tạo ra hoặc hấp thụ.
Hàm lượng các nguyên tố vi lượng trong mỗi loại thực phẩm là khác nhau nên tốt nhất nên ăn phối hợp nhiều loại thức ăn để có đủ vitamin và khoáng chất. Mỗi loại vitamin và khoáng chất đóng một vai trò cụ thể trong cơ thể bạn.
Vì vậy việc cung cấp đủ là rất quan trọng để có sức khỏe tối ưu. Những chất dinh dưỡng này rất quan trọng cho sự tăng trưởng. Chức năng miễn dịch, phát triển trí não, ngăn ngừa và chống lại bệnh tật, cùng nhiều chức năng quan trọng khác.
2. Phân loại nguyên tố vi lượng
Vitamin và khoáng chất có thể được chia thành bốn loại: vitamin tan trong nước, vitamin tan trong chất béo, chất dinh dưỡng đa lượng và khoáng chất vi lượng.
Vitamin tan trong nước
Các vitamin tan trong nước thường không được lưu trữ trong cơ thể và được bài tiết qua nước tiểu khi dùng quá mức. Mỗi vitamin tan trong nước có một vai trò riêng và các chức năng liên quan đến nhau.
Ví dụ, hầu hết các vitamin B hoạt động như coenzym. Giúp kích hoạt các phản ứng hóa học quan trọng cần thiết để sản xuất năng lượng.
Các loại vitamin tan trong nước bao gồm:
Vitamin B1 (Thiamine): Giúp chuyển hóa chất dinh dưỡng thành năng lượng.
Vitamin B2 (Riboflavin): Cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng. Chức năng tế bào và chuyển hóa chất béo.
Vitamin B3 (Niacin): Thúc đẩy quá trình tạo năng lượng từ thức ăn.
Vitamin B5 (axit pantothenic): Cần thiết cho quá trình tổng hợp axit béo.
Vitamin B6 (Pyridoxine): Giúp cơ thể giải phóng đường từ carbohydrate dự trữ để lấy năng lượng và tạo hồng cầu.
Vitamin B7 (Biotin): Đóng vai trò chuyển hóa axit béo, axit amin và glucose.
Vitamin B9 (Axit Folic): Đóng vai trò phân chia tế bào thích hợp.
Vitamin B12 (cobalamin): Cần thiết cho sự hình thành hồng cầu và chức năng của hệ thần kinh và não bộ.
Vitamin C (Ascorbic Acid): Cần thiết cho việc sản xuất chất dẫn truyền thần kinh và collagen (protein chính trong da).
Các vitamin tan trong nước đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng.Nhưng chúng không được lưu trữ trong cơ thể bạn, vì vậy bạn cần nạp đủ chúng qua thực phẩm hàng ngày.
Vitamin tan trong dầu
Các vitamin tan trong dầu được hấp thụ tốt nhất khi bạn ăn chúng cùng với thức ăn béo. Sau khi tiêu thụ, các vitamin tan trong chất béo được lưu trữ trong gan và mô mỡ để sử dụng khi cần thiết.
Các vitamin tan trong chất béo bao gồm:
Vitamin A: Đóng một vai trò trong chức năng thị giác và nội tạng.
Vitamin D: Thúc đẩy chức năng miễn dịch, giúp hấp thu canxi và phát triển xương.
Vitamin E: Hỗ trợ chức năng miễn dịch và hoạt động như một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
Vitamin K: Cần thiết cho quá trình đông máu và phát triển xương bình thường.
Nguyên tố vi lượng trong chất khoáng đa lượng
Các loại chất khoáng đa lượng bao gồm:
Canxi: Tạo cấu trúc và chức năng phù hợp của xương và răng. Hỗ trợ chức năng cơ bắp và co mạch máu.
Phốt pho: Đây là một phần của cấu trúc và tế bào màng xương.
Magie: Hỗ trợ hơn 300 phản ứng enzyme, bao gồm điều hòa huyết áp.
Natri: Một chất điện giải giúp cân bằng chất lỏng trong cơ thể và duy trì huyết áp ổn định.
Clorua: Thường được kết hợp với natri, giúp duy trì cân bằng chất lỏng và tạo ra dịch vị.
Kali: Chất điện giải này duy trì chất lỏng trong tế bào và hỗ trợ truyền dẫn thần kinh và chức năng cơ bắp.
Lưu huỳnh: Đây là một phần của các mô tế bào sống và được chứa trong các axit amin methionine và cysteine.
Nguyên tố vi lượng trong chất khoáng vi lượng
Khoáng vi lượng bao gồm:
Sắt: Giúp cung cấp oxy cho cơ bắp và giúp sản xuất một số hormone nhất định.
Mangan: Hỗ trợ quá trình chuyển hóa carbohydrate, axit amin và cholesterol.
Đồng: Cần thiết cho sự hình thành mô liên kết và chức năng ổn định của não và hệ thần kinh.
Kẽm: Đóng vai trò trong sự tăng trưởng, chức năng miễn dịch và chữa lành vết thương.
I-ốt: Hỗ trợ điều hòa tuyến giáp.
Florua: Đóng vai trò trong sự phát triển của xương và răng.
Selenium: Quan trọng đối với sức khỏe tuyến giáp, sinh sản và bảo vệ khỏi tác hại của quá trình oxy hóa.
3. Vai trò của các nguyên tố vi lượng
Vai trò của Nguyên tố vi lượng đối với chức năng của cơ thể là rất quan trọng. Nhận đủ nhiều loại vitamin và khoáng chất là chìa khóa để duy trì sức khỏe tối ưu và giúp chống lại bệnh tật.
Đó là bởi vì các nguyên tố vi lượng là một phần của gần như mọi quá trình trong cơ thể bạn. Hơn nữa, một số vitamin và khoáng chất có thể hoạt động như chất chống oxy hóa.
Chất chống oxy hóa giúp cơ thể ngăn ngừa tổn thương tế bào liên quan đến nhiều bệnh, bao gồm ung thư, bệnh Alzheimer và bệnh tim.
Ví dụ, các nghiên cứu về những người có chế độ ăn uống đầy đủ vitamin A và C đã chỉ ra rằng họ có nguy cơ mắc một số loại ung thư thấp hơn.
Nhận đủ một số loại vitamin cũng có thể giúp ngăn ngừa bệnh Alzheimer. Một đánh giá của bảy nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung đủ vitamin E, C và A trong chế độ ăn uống có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh lần lượt là 24%, 17% và 12%. Một số khoáng chất cũng có thể đóng một vai trò trong việc ngăn ngừa và chống lại bệnh tật.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức selen thấp trong máu có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Các nghiên cứu quan sát đã chỉ ra rằng khi nồng độ selen trong máu tăng 50%, nguy cơ mắc bệnh tim giảm 24%.
Ngoài ra, một đánh giá của 22 nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung đủ canxi có liên quan đến việc giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
Những nghiên cứu này cho thấy rằng việc hấp thụ đầy đủ tất cả các vi chất dinh dưỡng, đặc biệt là những chất có đặc tính chống oxy hóa, có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cơ thể.
Trên đây là tổng hợp thông tin về nguyên tố vi lượng cũng như phân loại và công dụng của từng loại đối với sức khỏe. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết trên, bạn đã phần nào hiểu được tầm quan trọng của các dưỡng chất này, có kế hoạch bổ sung thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo bổ sung yến sào vào thực đơn ăn uống hằng ngày. Vì trong tổ yến chứa 31 nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển của trẻ nhỏ & bồi bổ dinh dưỡng cho sức khoẻ. Đặc biệt là người già & người mới ốm dậy. Ví dụ như: Canxi, sắt, mangan, brôm, đồng, kẽm, crôm,…
Trên đây là nhưng chia sẽ của Đảo Yến Cần Giờ sẽ giúp các bạn hiểu hơn về nguyên tố vi lượng.
Nguồn tham khảo:
Micronutrients: Types, Functions, Benefits and More
https://www.healthline.com/nutrition/micronutrients
What Are Micronutrients? – Definition, Types, Foods & Importance
https://study.com/academy/lesson/what-are-micronutrients-definition-types-foods-importance.html
MICRONUTRIENTS: DEFINITION, EXAMPLES & BENEFITS
https://www.bulkpowders.co.uk/the-core/micronutrients-definition-examples-benefits/
Bài viết liên quan
Tìm Hiểu Về Axit Sialic Có Trong Yến Sào Cần Giờ
Axit sialic là một loại carbohydrate được tìm thấy trong nhiều loại thực vật và [...]
Th1
Công Dụng Của Yến Sào Trong Điều Trị Bệnh Mỡ Trong Máu Cao
Tỷ lệ mỡ trong máu cao là một tình trạng sức khỏe phổ biến, xảy [...]
Th1
SUY GIẢM TRÍ NHỚ Ở NGƯỜI CAO TUỔI VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
Suy giảm trí nhớ là một trong những căn bệnh phổ biến nhất ở người [...]
Th1
Các nguyên liệu cực tốt nên chưng với Yến Sào
Yến sào là một loại thực phẩm bổ dưỡng, có giá trị cao về mặt [...]
Th1
100gr Yến Sào Dùng Được Bao Lâu?
Yến Sào, thực phẩm quý giá với vô vàn lợi ích cho sức khỏe, nhưng [...]
Th1
Tìm hiểu về Đường Phèn Organic – Lợi ích cho sức khỏe
Đường phèn organic không chỉ mang lại hương vị đặc trưng mà còn cung cấp [...]
Th1
Cách Nhận Biết Yến Chưng Sử Dụng Nguyên Liệu “Giả Mạo”
Yến chưng, với hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao, là một [...]
Th1
Bệnh Rối Loạn Tiền Đình Và Tổ Yến: Sự Lựa Chọn Hỗ Trợ Sức Khỏe
Bệnh rối loạn tiền đình là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng [...]
Th1